Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhumbatron

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện

rhumbatron

Giải thích VN: Một kiểu hốc cộng hưởng được dùng trong đèn, ví dụ như klystron, hoạt động như một mạch cộng hưởng có tụ điện đĩa song song được bao quanh bởi cuộn cảm hình xuyến một vòng, và được dùng để biến điện tốc độ chùm điện tử đi qua các lỗ trong các đĩa tụ điện. Xem Buncher.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rhumbtron

    rumbatron (vi ba),
  • Rhums

    một loại đá phiến,
  • Rhus

    cây muốirhus,
  • Rhus lacquer

    sơn nhật (tự nhiên),
  • Rhus toxicodendron

    cây muối độc,
  • Rhyme

    / raim /, Danh từ: vần, từ gieo vần cho một từ khác, những câu thơ có vần, dạng có vần,
  • Rhyme scheme

    Danh từ: khuôn vần (bài thơ),
  • Rhyme tests

    sự thử giọng nói,
  • Rhymed

    Tính từ: có vần, rhymed couplets, những cặp câu thơ có vần
  • Rhymer

    / ´raimə /, danh từ, người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster...
  • Rhymes

    ,
  • Rhymester

    / ´raimstə /, Danh từ: người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa:...
  • Rhyming dictionary

    Danh từ: vần,
  • Rhyming slang

    Danh từ: kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm từ vần với nhau,
  • Rhynchophoran

    Danh từ: Động vật học) bọ dừa,
  • Rhyolite

    / ´raiə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) riolit, Xây dựng: đá riolit,...
  • Rhyparia

    rác rưởi, rác rưởi,
  • Rhypophagy

    (chứng) ăn rác rưởí,
  • Rhypophobia

    ám ảnh sợ rác rưởi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top