- Từ điển Anh - Việt
Rib resection
Xem thêm các từ khác
-
Rib roast
thịt sườn bê rán, -
Rib shield
tấm chèn răng cưa, -
Rib side
phía sườn, long rib side, phía sườn con thịt lợn -
Rib spacing
khoảng cách giữa các sường, -
Rib stiffener
sườn tăng cứng, -
Ribald
/ ´ribəld /, Tính từ: khôi hài, hài hước một cách thô bỉ; tục tĩu, vô lễ (lời nói..),Ribaldry
/ ´ribəldri /, Danh từ: tính thô tục; sự tục tĩu, lời nói tục tĩu, lời nói vô lễ, hành vi...Riband
/ ´ribənd /, Danh từ: thanh nẹp (đóng tàu),Ribband
/ ´ribənd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon, Giao thông & vận...Ribbands
,Ribbed
/ ribd /, Hóa học & vật liệu: nổi gờ, Xây dựng: có dạng rãnh,...Ribbed- slab filler
tấm đệm (giữa các dầm),Ribbed-cylinder roller
trục lăn có (cạnh) gờ,Ribbed-panel vault
vòm (có) gờ,Ribbed-plate shell
vỏ tấm có sườn,Ribbed-slab bridge
cầu bản sườn,Ribbed arch
cuốn có gờ, vòm có gờ, vòm có sườn (tăng cứng), vòm có gân, vòm có sườn,Ribbed casting
vật đúc có gân,Ribbed coal seam
vỉa than dạng dải,Ribbed cooler
bộ làm mát có gân, bộ tản nhiệt có gân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.