- Từ điển Anh - Việt
Ribbed smoke sheet
Hóa học & vật liệu
cao su tấm có vạch
Giải thích EN: A flat, ribbed piece of rubber which is made by passing coagulated latex through grooved rollers; has a variety of manufacturing uses.Giải thích VN: Tấm cao su phẳng, có đường vạch, được tạo ra bằng cách cho nhựa đã đông lại đi qua một con lăn có rãnh; có nhiều ứng dụng trong chế tạo.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ribbed span
cấu tạo nhịp có sườn, -
Ribbed stiffener
sườn (tăng cứng), gờ tăng cứng, gân tăng cứng, sườn tăng cứng, -
Ribbed stitch
mũi khâu kiểu gân, mũi thêu gân, -
Ribbed surface
mặt có gờ, mặt có gờ, -
Ribbed tube
ống có gờ, -
Ribbed vault
mái cong kiểu vòm có sườn (tăng cứng), vòm có gờ, vòm có sườn tăng cường, vòm có gân kiểu gôtic, -
Ribber
công nhân xẻ sườn, -
Ribbing
/ ´ribiη /, Kỹ thuật chung: sự tạo gân, Kinh tế: sự bổ xúc thịt... -
Ribbing arch
cuốn có gờ, vòm có sườn, -
Ribbing factor
hệ số sườn (tăng cứng), -
Ribbing felt
phớt đánh dấu, phớt tăng cứng, -
Ribbing holder
giá đỡ để chia tư con thịt, -
Ribbing rail
dàn treo để bảo quản con thịt, dàn treo để xẻ tư con thịt, -
Ribbon
/ ribn /, Danh từ ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) .riband): dải ruy băng (bằng nhựa, ni lông để buộc,... -
Ribbon-fish
cá đai, cá hố, -
Ribbon-like keratitis
viêm giác mạc hình dải, -
Ribbon-likekeratitis
viêm giác mạc hình dải, -
Ribbon-type parachute
dù dải, -
Ribbon building
xây dựng nhà cửa phát triển hai bên đường ra ngoại ô, Thành Ngữ:, ribbon building, ibbon development -
Ribbon burner
đèn dải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.