Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ring type packing

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

tấm vòng khuyên đệm

Cơ khí & công trình

tấm vòng khuyên đệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ring ulcer

    loét (giác mạc) hình vòng,
  • Ring up

    gọi (điện thoại), Kinh tế: dây nói, ghi số tiền bán hàng (lên máy thu ngân), gọi dây nói, gọi...
  • Ring valve

    van vòng, van lá hình vòng,
  • Ring wall

    tường hình tròn,
  • Ring way

    đường vành đai,
  • Ring weld

    mối hàn hình nhẫn,
  • Ring wheel chuck

    mâm cặp kiểu vành răng trong,
  • Ring winding

    cuộn dây hình nhẫn, quấn dây vòng,
  • Ring wire

    dây gọi, dây r, dây vòng,
  • Ring worm

    bệnh nấm biểu bì,
  • Ringabscess

    áp xe vòng,
  • Ringback

    sự gọi lại,
  • Ringback tone

    âm gọi, tiếng chuông,
  • Ringe beam

    xà nóc (của mái nhà),
  • Ringed

    / rɪŋd /, Tính từ: có vòng, có đeo nhẫn, Đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng,...
  • Ringed hai

    tóc vòng trắng,
  • Ringed hair

    tóc vòng trắng,
  • Ringed network

    lưới điện mạch vòng, mạng vòng,
  • Ringent

    / ´rindʒənt /, tính từ, (thực vật học) hé mở,
  • Ringer

    / ´riηgə /, Danh từ: người kéo chuông (như) bell-ringer, cái để rung chuông, con cáo chạy vòng quanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top