- Từ điển Anh - Việt
River shore embankment
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
River source
ngọn sông, nguồn sông, -
River span
nhịp lòng sông, khoảng vượt (sông), -
River station
bến sông, -
River steamer
tàu hơi nước chạy trong sông, -
River system
hệ thống sông, bậc thang trạm thủy điện, -
River terminal
bến sông (xuất phát hoặc cuối), -
River terrace
thềm sông, -
River tonnage
dung tải tàu sông, -
River towage
sự lai dắt trên sông, -
River trade
buôn bán đường sông, -
River traffic
lưu thông đường sông, giao thông đường sông, giao thông đường sông, -
River training
chỉnh từ dòng sông, sự cải tạo dòng sông, sự cải tạo sông, sự chỉnh trị dòng sông, -
River training structure
kết cấu chỉnh trị sông, -
River training work
công trình cải tạo sông, chỉnh trị dòng sông, kết cấu cải tạo dòng sông, -
River training works
công trình điều tiết dòng sông, công trình chỉnh trị sóng, -
River transport
vận tải đường sông, vận tải sông, vận tải đường sông, -
River transportation
sự chuyên chở bằng đường sông, -
River tug
tàu kéo đường sông, -
River valley
lưu vực sông, lũng sông, thung lũng sông, river valley project, dự án lưu vực sông -
River valley project
dự án lưu vực sông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.