Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Riveting shop

Nghe phát âm

Xây dựng

phân xưởng (đinh) tán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Riveting stake

    khuôn tán đinh,
  • Riveting technique

    kỹ thuật đinh tán,
  • Riveting tongs

    kìm tán đinh,
  • Riveting tool

    dụng cụ tán đinh,
  • Riveting washer

    vòng đệm đinh tán,
  • Rivets

    ,
  • Riviera

    Danh từ: ( the riviera) vùng riviera (vùng dọc bờ Địa trung hải của miền đông nam nước pháp,...
  • Rivieøre

    danh từ chuỗi hột (đeo cổ),
  • Riving

    sự nứt, sự vỡ,
  • Riving knife

    chêm mở mạch cưa, dao bóc lớp, dao tách lớp,
  • RiviÌre

    Danh từ: chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn,
  • Rivose

    Tính từ: có nếp/ đường/ rãnh ngoằn ngoèo,
  • Rivulet

    / ´rivjulit /, Danh từ: dòng suối nhỏ; lạch; ngòi, Kỹ thuật chung:...
  • Rivus

    dòng,
  • Rivus lacrimalis

    dòng lệ,
  • Riyal

    Danh từ: Đơn vị tiền ở Đubai và qatar, Đơn vị tiền ở a rập xê út và nước cộng hoà a rập...
  • Riziform

    hình hạt gạo,
  • Rizoto

    DANH TỪ: ( cách viết khác của risotto ) cơm italia,
  • Rko

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top