Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Road forms

Xây dựng

ván khuôn lề đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Road foundation

    móng đường,
  • Road freight transport

    vận chuyển hàng hóa đường bộ,
  • Road fund

    Danh từ: quỹ xây dựng và bảo dưỡng cầu đường,
  • Road fund licence

    giấy đóng lệ phí cầu đường,
  • Road fund license

    Danh từ: giấy phép cho xe chạy vì đã nộp thuế bảo dưỡng cầu đường,
  • Road funds

    quỹ làm đường và bảo dưỡng đường,
  • Road geometric design

    thiết kế yếu tố hình học của đường,
  • Road grade

    độ dốc (của) đường, mặt khum đường, độ dốc của đường,
  • Road grader

    máy ủi đường, máy cán đường, máy san đường, máy san đường,
  • Road grader, road planner

    máy san đường,
  • Road gradient

    građiên đường,
  • Road grooving machine

    may phay đường, máy phay đường,
  • Road gully

    rãnh thoát nước mưa, road gully (gutter), rãnh thoát nước mưa (lề đường)
  • Road gully (gutter)

    rãnh thoát nước mưa (lề đường),
  • Road gutter

    rãnh thoát nước mưa,
  • Road haulage

    chuyên chở đường bộ, vận tải đường bộ, sự vận chuyển có dọn đường, vận tải bằng xe hàng, vận tải đường bộ,...
  • Road haulier

    chủ thầu vận chuyển, chủ thầu đường vận chuyển, hãng vận tải đường bộ,
  • Road heating

    sấy nóng mặt đường,
  • Road hog

    Danh từ: người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng, người...
  • Road holding

    độ bám đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top