Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Robina

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gỗ robina

Giải thích EN: A coarse, strong, attractive wood of the European tree, Robina pseudoacacia; used in making furniture. Also, EMPRESS TREE, PRINCESS TREE.Giải thích VN: Loại gỗ thô, chắc và dính của cây giả keo Robina mọc ở Châu Âu, sử dụng làm đồ đạc. Giống CÂY EMPRESS, CÂY PRINCESS.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top