Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rock-filled dam built by blast


Kỹ thuật chung

Địa chất

đập (đắp bằng phương pháp) nổ mìn định hướng

Xem thêm các từ khác

  • Rock-filled dam built by blasting

    đập (đắp bằng phương pháp) nổ văng,
  • Rock-fish

    Danh từ: (động vật học) cá quân, cá quân,
  • Rock-formation mineral

    khoáng vật tạo đá,
  • Rock-garden

    Danh từ: núi giả, hòn non bộ (như) rockery,
  • Rock-goat

    như ibex,
  • Rock-hearted

    Danh từ: có con tim sắt đá,
  • Rock-hewn

    / ´rɔk¸hju:n /, tính từ, Đục từ đá ra,
  • Rock-house

    Danh từ: nơi ở ẩn trong núi đá,
  • Rock-making mineral

    khoáng vật tạo đá,
  • Rock-music

    Danh từ: nhạc rốc (như) rock,
  • Rock-oil

    / ´rɔk¸ɔil /, danh từ, dầu mỏ,
  • Rock-over table

    bàn lật (máy làm khuôn), bàn lật được (máy làm khuôn),
  • Rock-pigeon

    / ´rɔk¸pidʒən /, danh từ, (động vật học) bồ câu núi (như) rock,
  • Rock-plant

    Danh từ: loại cây mọc trên tảng đá hoặc mọc giữa các tảng đá,
  • Rock-salmon

    như dogfish,
  • Rock-salt

    Danh từ: muối mỏ (lấy ở mỏ lên dưới dạng tinh thể),
  • Rock-scoring

    Danh từ: tác dụng bào mòn của sông băng,
  • Rock-shaft

    Danh từ: trục của chi tiết lắc, (ngành mỏ) giếng vận chuyển vật liệu xây dựng,
  • Rock-snake

    Danh từ: (động vật học) con trăng đá,
  • Rock-steady

    Tính từ: khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc, a rock-steady chair, một cái ghế vững...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top