Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roll roofing

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cuộn giấy dầu lợp mái
mái (vật liệu) cuộn
mái mềm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roll scalper

    sàng hình trụ,
  • Roll scraper

    cái cào làm sạch trục,
  • Roll screen

    sàng trục,
  • Roll squeezer

    trục cán ép,
  • Roll stabilization

    sự ổn định ngang, sự chống lệch ngang (máy bay),
  • Roll stand

    giá cán làm việc, bệ trục quay, giá trụ quay,
  • Roll straightener

    máy nắn kiểu cán, trục nắn,
  • Roll straightening

    sự nắn thảng bằng trục lăn,
  • Roll sulphur

    lưu huỳnh phiền,
  • Roll table

    băng lăn, live-roll table, băng lăn dẫn động
  • Roll test

    sự thử lắc ngang (kết cấu tàu), kiểm tra sự lăn,
  • Roll train

    băng cán lăn, dây chuyền cán, đường cán, băng lăn,
  • Roll traveler

    đường dây treo,
  • Roll understeer

    quay vòng thiếu do lăn,
  • Roll up

    cuộn, quấn, Từ đồng nghĩa: verb, roll-up door, cửa cuốn lên, roll-up window, cửa sổ cuốn lên,...
  • Roll up funds

    vốn lãi cộng dồn, vốn lãi nhập vào vốn,
  • Roll welding

    sự hàn ống quay, sự hàn vòng, sự hàn cán (giát), hàn bằng máy cán,
  • Roll wobbler

    bánh ba múi trục cán,
  • Rollable

    / ´rouləbl /, tính từ, chịu cán; có thể cán được,
  • Rollback

    sự hạ giá (do quyết định của nhà cầm quyền), hủy giao dịch, đẩy lùi tăng giá, sự hạ giá xuống (mức cũ), sự hạ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top