Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roller cone bit

Kỹ thuật chung

mũi khoan côn trục lăn

Giải thích EN: A rotary boring bit consisting of two to four cone-shaped, toothed rollers that are turned by the rotation of the drill rods; used in hard rock in deep drilling operations. Also, roller bit.Giải thích VN: Một mũi khoan quay gồm hai hay bốn trục lăn có răng, hình nón quay do các cần khoan quay; được dùng trong các hoạt động khoan sâu vào đá cứng. Còn gọi là: roller bit.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top