Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rolling topography

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

địa hình gợn sóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rolling transposition

    đảo dây kiểu lăn, đảo pha kiểu lăn,
  • Rolling velocity

    vận tốc lăn,
  • Rolling weir

    đập dâng, cửa cống, đập tràn,
  • Rolling width

    bề rộng cán,
  • Rolling work

    công tác dầm lăn,
  • Rollingbridge

    cầu có con lăn, cầu đóng mở được,
  • Rollmop

    Danh từ: lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm (như) rollmopỵherring, cá trích ngâm giấm,
  • Rollmop herring

    Danh từ: lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm (như) rollmop,
  • Rollout

    Danh từ: sự giới thiệu sản phẩm ra thị trường bằng các cuộc triển lãm,
  • Rollout (roll-out)

    giới thiệu sản phẩm mới lần đầu,
  • Rollout control

    sự điều khiển khoảng chạy,
  • Rollover

    cùng ấn, nhấn đồng thời (phím), chuyển hạn, chuyển khoản, chuyển tài khoản, gia hạn, gia hạn (thanh toán), vốn luân hồi,...
  • Rollover clauses

    điều khoản/ ước khoản triển hạn,
  • Rollover date

    ngày chuyển hạn,
  • Rollover loan

    công trái gia hạn,
  • Rollover menu

    thực đơn cuộn,
  • Rolls

    ,
  • Rollway

    / ´roul¸wei /, Cơ khí & công trình: đỉnh tràn, Kỹ thuật chung:...
  • Rolo ship

    tàu rolo,
  • Rolock wall

    tường gạch xếp gờ hổng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top