Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roughness coefficient (of natural rock surface dressing)

Nghe phát âm

Xây dựng

hệ số mặt gia công nhẵn (của đá thiên nhiên)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roughness factor

    hệ số độ nhám, độ nhám, hệ số nhám,
  • Roughness height

    chiều cao đỉnh-trũng, chiều cao nhấp nhô,
  • Roughness length

    chiều dài gờ nhám (địa hình),
  • Roughness measurement

    sự đo độ nhấp nhô (bề mặt),
  • Roughness meter

    dụng cụ đo độ nhám (bề mặt), đo độ nhám,
  • Roughness of road

    độ mấp mô của mặt đường,
  • Roughness scale

    thang độ nhẵn, cấp độ nhẵn,
  • Roughness tester

    máy kiểm nghiệm độ nhẵn bề mặt, bộ thử độ nhấp nhô (bề mặt giấy),
  • Roughness value

    chỉ số độ nhẵn,
  • Roughness width

    chiều rộng nhấp nhô (trên bề mặt),
  • Roughometer

    dụng cụ đo độ nhám, gồ ghề [dụng cụ đo độ gồ ghề của mặt đường], Danh từ: khí cụ...
  • Roughouse

    Động từ: Đánh nhau đùa, Danh từ: Đánh nhau tay không,
  • Roughs

    phác thảo,
  • Roughshod

    / ´rʌf¸ʃɔd /, Tính từ: mang móng sắt có đinh chìa (ngựa), to ride roughhood over somebody, hà hiếp...
  • Roulade

    / ´ru:la:d /, Danh từ: (âm nhạc) sự ngân dài,
  • Rouleau

    Danh từ, số nhiều .rouleaux: cuộn, cọc tiền xu gói giấy,
  • Rouleaux

    Danh từ số nhiều của .rouleau: như rouleau,
  • Rouleaux formation

    cấu tạo hình cuộn,
  • Rouleauz

    trụ hồng cầu,
  • Roulette

    / ru:'let /, Danh từ: (đánh bài) rulet; cò quay, cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn), máy rập mép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top