Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rounded thread

Kỹ thuật chung

ren tròn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roundel

    / ´raundl /, Danh từ: vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...), (văn học) thể...
  • Roundelay

    / ´raundə¸lei /, Danh từ: bái hát ngắn có đoạn điệp, tiếng chim hót, Điệu nhảy vòng tròn,...
  • Rounder

    / ´raundə /, Kinh tế: người thao tác ở máy vê tròn, Giải trí: tay...
  • Rounders

    Danh từ số nhiều: (thể dục,thể thao) môn bóng runđơ,
  • Roundhead

    / ´raund¸hed /, Danh từ: (sử học) người ủng hộ nghị viện trong nội chiến ở anh; người tóc...
  • Roundhouse

    đề pô, đêpô nhà tròn, nhà tròn,
  • Rounding

    / ´raundiη /, Danh từ: sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn (đầu răng), Xây...
  • Rounding-off work

    công việc vét đuôi,
  • Rounding -off work

    công việc cuối cùng để hoàn thành,
  • Rounding and binding

    vê tròn và đóng gáy (sách),
  • Rounding and blacking

    vê tròn và lót gáy (đóng sách),
  • Rounding circuit

    mạch làm tròn,
  • Rounding error

    lỗi do làm tròn, sai số do làm tròn, sai số làm tròn, sai số quy tròn, sai số làm tròn, sai số (được) tính tròn,
  • Rounding error, round-off error

    sai số làm tròn,
  • Rounding machine

    máy vê (đầu),
  • Rounding of the rim

    sự vê tròn mép,
  • Roundish

    Tính từ: gần tròn, hơi tròn,
  • Roundl welt

    đường viền,
  • Roundly

    / ´raundli /, Phó từ: tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở, to accomplish roundly a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top