Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rubble masonry

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự xây bằng đá hộc

Kỹ thuật chung

khối xây đá hộc
rubble masonry dam
đập bằng khối xây đá hộc
sự xây đá hộc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rubble masonry dam

    đập đá xây không vữa, đập bằng khối xây đá hộc,
  • Rubble paving

    lớp lát bằng đá hộc,
  • Rubble reel

    thùng sàng đá,
  • Rubble retaining wall

    tường chắn đất bằng đá hộc,
  • Rubble stone

    cuội (rải đường), cuội, đá thô, sỏi,
  • Rubble stone dam

    đập đá đổ đống,
  • Rubble stone masonry

    khối xây đá hộc, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
  • Rubble stone vault

    vòm đá hộc, vòm đá hộc,
  • Rubble toe wall

    tường tiêu nước xếp đá (ở chân đập đất),
  • Rubble vault

    vòm đá hộc,
  • Rubble wall

    tường bằng đá hộc,
  • Rubble walling

    khối xây đá hộc,
  • Rubble work

    Danh từ: công trình xây dựng bằng đá gồ ghề, khối xây đá hộc, nghề gia công đá hộc, khối...
  • Rubblestone

    đá tảng, đá vụn,
  • Rubblework

    đổ đá [sự đổ đá],
  • Rubbly

    Tính từ: bằng gạch vụn, bằng đá vụn, lát sỏi, có nhiều sa khoáng vụn, gạch vụn [có nhiều...
  • Rube

    / ru:b /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch, Từ...
  • Rubedo

    (chứng) dađỏ,
  • Rubefacient

    / ¸ru:bi´feiʃənt /, Tính từ: (y học) gây xung huyết da, Y học: chất...
  • Rubefaction

    / ¸ru:bi´fɛkʃən /, danh từ, (y học) sự xung huyết da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top