Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rule of intention

Kinh tế

quy tắc quyền tự chủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rule of law

    pháp trị, quy tắc luật pháp, quyền lực của luật pháp, thượng tôn pháp luật,
  • Rule of origin

    quy tắc xuất xứ,
  • Rule of sign

    quy tắc dấu,
  • Rule of the road

    quy tắc đi đường,
  • Rule of three

    quy tắc tam xuất, quy tắc tam suất, quy tắc tam suất,
  • Rule of thumb

    quy tắc ngón tay cái, qui tắc kinh nghiệm, quy tắc theo kinh nghiệm, qui tắc kinh nghiệm,
  • Rule off

    gạch kết,
  • Rule scale

    thước tỷ lệ,
  • Rule the roost

    Thành Ngữ:, rule the roost, làm trùm; đứng đầu, chỉ huy một tổ chức
  • Ruled

    kẻ,
  • Ruled line

    đường được kẻ,
  • Ruled paper

    giấy kẻ ngang, giấy vở ngang,
  • Ruled quadric

    quadric kẻ,
  • Ruled surface

    mặt phẳng xiên, mặt kẻ,
  • Ruleless

    không theo quy tắc, Tính từ: không theo qui tắc,
  • Ruler

    / ´ru:lə /, Danh từ: người cai trị, người thống trị, người trị vì, người chuyên quyền (vua,...
  • Ruler bar

    thanh thước kẻ,
  • Ruler line

    đường thước kẻ,
  • Rulers

    ,
  • Rulership

    Danh từ: sự thống trị, quyền lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top