Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Runaway speed

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

tốc độ lồng

Điện

tốc độ lồng (của động cơ)

Xây dựng

tốc độ lao đi

Xem thêm các từ khác

  • Runback (run back)

    giảm giá trị,
  • Runcible spoon

    Danh từ: nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống (như)...
  • Runcinate

    / ´rʌnsinət /, Tính từ: (thực vật học) có răng cưa hướng ra phía sau (lá),
  • Rundfish

    cá thái lát khô,
  • Rundle

    / rʌndl /, danh từ, ngón; chốt của cơ cấu mantit,
  • Rundlet

    Danh từ: Đơn vị đo lường chất lỏng cổ bằng 68 lít,
  • Rundown (run down)

    hạn chế (năng suất...), sự giảm bớt (nhân viên...)
  • Rundown box

    buồng quan sát, buồng theo dõi,
  • Rundown line

    ống nối với bồn chứa sản phẩm,
  • Rundown tank

    bồn chứa sản phẩm,
  • Rune

    / ru:n /, Danh từ: chữ run (chữ viết xưa của các (dân tộc) bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2), dấu...
  • Rung

    / rʌη /, Danh từ: thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang, thanh ngang nối chân ghế với nhau.....
  • Rung ladder

    thang có thanh làm bậc, rung ladder (rung-type ladder ), thang có thanh (làm) bậc
  • Rung ladder (rung-type ladder)

    thang có thanh (làm) bậc,
  • Runge-Kutta method

    phương pháp rungơ-kuta, phương pháp runge-kutta,
  • Runge vector

    vectơ runge,
  • Rungs

    bậc thang trèo, thanh chấn song, thanh ngang (của cái thang),
  • Runic

    / ´ru:nik /, tính từ, (thuộc) chữ run, viết bằng chữ run, a runic calendar, lịch chữ run, a runic sign, ký hiệu bằng chữ run
  • Runlet

    / ´rʌnlit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top