- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Rutted
, -
Rutting
sự hình thành vệt lún bánh xe, -
Ruttish
/ ´rʌtiʃ /, tính từ, dâm đãng; hiếu sắc, -
Ruttless
dăm kết, -
Rutty
/ ´rʌtid /, tính từ, có nhiều vết lún (của bánh xe), -
Rux
Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường) (thông tục) cơn giận dữ, -
Rv
viết tắt, bản kinh thánh đã được hiệu ứng ( revised, .Version) ( .of .the .Bible):, -
Rvalue (right value)
giá trị bên phải, -
Rwanda
ru-ăn-đa (tên nước, thủ đô: kigali), -
Rwandan
người ru-ăn-đa, nước ru-ăn-đa, -
Rwis (roadweather information system)
hệ thống bỏo khớ tượng đường bộ, -
Rybbly
Tính từ: có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi, lát sỏi, (địa lý,địa chất)... -
Rydberg
ritbe (13, 6 ev), -
Rydberg constant
hằng số rydberg, -
Rydberg energy
năng lượng rydberg, -
Rye
/ /rai/ /, Danh từ: (thực vật học) lúa mạch đen, rượu uytky làm bằng lúa mạch đen (như) ryeỵwhisky,... -
Rye-bread
/ ´rai¸bred /, danh từ, bánh mì làm bằng lúa mạch đen, -
Rye-peck
cọc sắt (buộc thuyền...), Danh từ: cọc sắt (buộc thuyền...) -
Rye bread
bánh mì đen, -
Rye feed
sự cho ăn bằng mì đen, thức ăn mì đen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.