Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sacral nerves

Nghe phát âm

Y học

thần kinh cùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sacral plexus

    đám rối thần kinh xương cùng,
  • Sacral region

    vùng xương cùng,
  • Sacral splanchnic nerve

    dây thần kính tạng chậu hông-đáy chậu,
  • Sacral tuberosis

    mấu lồi xương cùng,
  • Sacral tuberosity

    lồi củ xương cùng,
  • Sacral vertebrae

    đốt sống cùng,
  • Sacralgia

    (chứng) đau xương cùng,
  • Sacralindex

    chỉ số xương cùng.,
  • Sacralization

    hóa cùng (kết hợp bất thường của đốt sống thắt lưng thứ năm với xương cùng),
  • Sacralnerve

    dây thầnkinh cùng,
  • Sacralnerves

    thầnkinh cùng.,
  • Sacrament

    / ´sækrəmənt /, Danh từ: (tôn giáo) lễ ban phước; phép bí tích, ( the sacrament) lễ ban thánh thể;...
  • Sacramental

    / ,sækrə'mentl /, Tính từ: (thuộc) lễ ban thánh thể, có liên quan đến lễ ban thánh thể, rất...
  • Sacramentalism

    / ,sækrə'mentlizm /, danh từ, thuyết tin vào hiệu lực các thánh lễ,
  • Sacramentalist

    / ,sækrə'mentlist /, danh từ, người theo sacramentalism,
  • Sacramentarian

    / ,sækrə'mentəriən /, danh từ, người tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thịt của chúa jesu, tính từ, thuộc niềm tin...
  • Sacramentarianism

    / ,sækrə'mentəriənizm /, Danh từ: thuyết cho rượu thánh, bánh thánh là máu thịt của chúa jesu,...
  • Sacramentary

    / ,sækrə'mentəri /, Tính từ: thuộc thánh lễ, Danh từ: sách về các...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top