Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sand drain/Sand pile

Xây dựng

giếng cát/cọc cát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sand dredger

    tàu nạo vét cát,
  • Sand dredging

    nạo vét cát, sự nạo vét cát,
  • Sand drier

    thiết bị làm khô cát, thiết bị sấy cát,
  • Sand driff

    cồn cát,
  • Sand drift

    hiện tượng cát chảy, cồn cát, cồn cát,
  • Sand drift on road

    sự tắc đường (vì cát, tuyết),
  • Sand dryer

    máy sấy cát,
  • Sand dune

    đụn cát, cồn cát,
  • Sand embankment

    nền đắp bằng cát,
  • Sand equivalent

    đương lượng cát, đương lượng cát, sand equivalent test, thử đương lượng cát
  • Sand equivalent test

    thử đương lượng cát,
  • Sand exclusion method

    phương pháp tách cát,
  • Sand extraction

    sự khai thác cát,
  • Sand factor

    hàm lượng cát, hàm lượng cát trong bê tông, tỉ lệ cát, tỷ lệ % cát (trong bê tông),
  • Sand fill

    khối cát đắp, nền đắp bằng cát, ba-lát cát, sự lấp cát,
  • Sand filling

    sự bồi lắng cát, sự lắng cát, lấp cát, nền cát,
  • Sand filter

    bộ lọc bằng cát, thiết bị lọc qua cát, phin lọc cát, bể lọc cát, bộ lọc cát, lớp lọc ngược bằng cát, thiết bị...
  • Sand filter bed

    lớp cát lọc, lớp cát lọc,
  • Sand finish

    kiểu mài nhẵn, đánh bóng bằng cát,
  • Sand flat

    xà lan loại nhỏ dùng để chở cát, sỏi, bãi cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top