Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sand pile

Mục lục

Cơ khí & công trình

cọc cát nhồi (đã tiêu nước)

Xây dựng

cọc cát

Giải thích EN: A foundation consisting of sand that is rammed into a hole left by the removal of a solid pile, mostly used in soft soils.Giải thích VN: Một loại móng chứa cát được nện thành một lỗ còn lại bằng cách bỏ đi một cọc cứng, thường dùng nơi đất mềm.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top