Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sandstone quarry

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

mỏ cát kết

Xem thêm các từ khác

  • Sandstorm

    Danh từ: bão cát, bão cát,
  • Sandwich

    / ´sændwitʃ /, Danh từ: bánh xăng-đúych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, người đeo bảng...
  • Sandwich-band

    băng tải nhiều lớp, Danh từ: băng tải nhiều lớp,
  • Sandwich-beam

    xà nhiều lớp, Danh từ: xà nhiều lớp,
  • Sandwich-belt

    đai nhiều lớp, Danh từ: Đai nhiều lớp,
  • Sandwich-board

    Danh từ: bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng),
  • Sandwich-course

    Danh từ: lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với những thời kỳ thực tập,
  • Sandwich-filter

    bể lọc hai lớp,
  • Sandwich-man

    / ´sændwitʃ¸mæn /, danh từ, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich,
  • Sandwich beam

    dầm ghép nhiều lớp, rầm (tổ hợp) nhiều lớp,
  • Sandwich concrete

    bê tông lớp, bê-tông lớp,
  • Sandwich construction

    cấu trúc nhiều lớp, kết cấu có nhiều lớp (có lớp độn ở giữa), kết cấu nhiều lớp (có lớp độn ở giữa), kết...
  • Sandwich course

    một chương trình vừa học vừa làm,
  • Sandwich loaf

    bánh mì cặp thịt,
  • Sandwich material

    vật liệu có thớ lớp, vật liệu nhiều lớp,
  • Sandwich meat

    thịt kẹp bánh mì,
  • Sandwich panel

    panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa), panen nhiều lớp,
  • Sandwich panel insulation

    cách nhiệt kiểu panen lớp kẹt, cách nhiệt kiểu panen sanwich, cách nhiệt kiểu tấm lắp ghép,
  • Sandwich plate

    bản nhiều lớp, bản nhiều lớp,
  • Sandwich process macadam

    lớp đá dăm lát có trộn xi-măng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top