- Từ điển Anh - Việt
Sarcostosis
Xem thêm các từ khác
-
Sarcostyle
/ 'sa:kəstail /, Danh từ: cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ, vòi cơ, bó sợi cơ, -
Sarcotesta
/ 'sa:kətestə /, Danh từ: bìu (bao) tinh hoàn, -
Sarcotherapeutics
liệu pháp cao động vật, -
Sarcotic
kích thích tạo thịt, -
Sarcotripsy
(sự) nghiền thịt, -
Sarcous
/ 'sɑ:kəs /, Tính từ: (thuộc) cơ; bằng thịt, Y học: thuộc cơ, thuộc... -
Sard
/ sa:d /, Danh từ: ngọc màu da cam, -
Sardine
/ sɑ:'din /, danh từ, cá mòi, packed like sardines, (thông tục) chật như nêm cối, lèn như cá hộp -
Sardine oil
dầu cá trích, -
Sardines
, -
Sardius
/ 'sa:diəs /, Danh từ: viên ngọc vị tăng lữ do thái cao nhất mang, -
Sardonic
/ sɑ:'dɔnik /, Tính từ: nhạo báng, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường, Từ... -
Sardonic laugh
(chứng) cười nhăn, -
Sardonically
/ sɑ:'dɔnikli /, Phó từ: nhạo bán, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường, -
Sardonyx
/ sɑ:'dɔniks /, Danh từ: khoáng xactonic, khoáng mã não có lớp trắng xen da cam, Hóa... -
Saree
/ 'sa:ri /, Danh từ: xari (quần áo của phụ nữ ấn độ), -
Sargasso
/ sɑ:'gæsou /, Danh từ, số nhiều sargassos: (thực vật học) tảo đuôi ngựa, -
Sarge
/ sa:dʒ /, Danh từ: (từ lóng) trung sĩ, -
Sargent cycle
chu trình sargent, -
Sargo
cá vược xanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.