Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saved search criteria

Toán & tin

tiêu thức tìm kiếm được lưu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Saved searches

    tìm kiếm được lưu,
  • Saveloy

    / ´sævi¸lɔi /, Danh từ: xúc xích nhiều gia vị,
  • Saver

    / ´seivə /, Danh từ: người cứu nguy, người gửi tiền tiết kiệm, (trong từ ghép) vật để tiết...
  • Saver's certificate

    giấy chứng gởi tiết kiệm có nhiều đặc lợi về thuế,
  • Savers

    ,
  • Saves

    ,
  • Savin

    / ´sævin /, Danh từ: (thực vật học) cây cối lá sẫm,
  • Savine

    như savin,
  • Saving

    / ´seiviη /, Danh từ: sự cứu, sự tiết kiệm, ( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành,...
  • Saving-to-income ratio

    tỉ suất tiết kiệm- thu nhập,
  • Saving Insurance Fund

    quỹ tiết kiệm và bảo hiểm,
  • Saving account

    tài khoản tiết kiệm,
  • Saving bank

    ngân hàng tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm,
  • Saving clause

    phụ gia (trong trường hợp ngoại lệ), điều kiện bổ sung, điều khoản bảo lưu, bảo vệ,
  • Saving document

    cất giữ tài liệu,
  • Saving for capital subscription

    tiết kiệm để nhận vốn cổ phần,
  • Saving function

    hàm số tiết kiệm, hàm tiết kiệm, kaldor saving function, hàm tiết kiệm kaldor
  • Saving fund

    quỹ tiết kiệm,
  • Saving of costs

    tiết kiệm vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top