Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Savings campaign

Kinh tế

vận động tiết kiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Savings capital

    tư bản tiết kiệm, vốn tiết kiệm,
  • Savings certificate

    Danh từ: trái phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiết kiệm, phiếu gởi tiết kiệm, national savings certificate,...
  • Savings deposit

    tiền gởi tiết kiệm,
  • Savings pass-book

    sổ gởi tiết kiệm, sổ quỹ tiết kiệm,
  • Savings ratio

    tỉ lệ tiết kiệm, tỉ suất tiết kiệm, tỷ lệ tiết kiệm,
  • Savings securities

    chứng khoán tiết kiệm, national savings securities, các chứng khoán tiết kiệm quốc gia, national savings securities, chứng khoán tiết...
  • Savings society

    hội tiết kiệm,
  • Savings stamp

    tem tiết kiệm,
  • Savior

    / ´seivjə /, như saviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • Saviour

    / ´seivjə /, Danh từ: vị cứu tinh; người cứu vớt, người cứu thoát, ( the saviour, our savour) giê-su,...
  • Savoir-faire

    Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy...
  • Savoir faire

    danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết...
  • Savoir vivre

    Danh từ: phép xử thế, phép lịch sự,
  • Savor

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) savour, Từ đồng nghĩa: noun, verb,...
  • Savory

    / ´seivəri /, danh từ, (thực vật học) rau húng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury, tính từ,...
  • Savour

    / ´seivə /, Danh từ (như) .savor: vị, mùi vị; hương vị (dễ chịu), (nghĩa bóng) hơi hướng, nét,...
  • Savour herb

    cây tinh dầu, cỏ thơm,
  • Savourless

    / ´seivəlis /, Tính từ: nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top