Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scene painter

Xây dựng

thợ vẽ cảnh phông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scenery

    / 'si:nəri /, Danh từ: Đồ dùng trang trí sân khấu; cảnh phông (nhà hát), phong cảnh, cảnh vật,...
  • Scenes

    ,
  • Scenic

    / 'si:nik /, Tính từ: (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột...
  • Scenic byway program

    chương trình phong cảnh dọc lộ trình,
  • Scenic railway

    danh từ, Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...)
  • Scenic route

    đường xuyên cảnh,
  • Scenical

    / 'si:nikəl /, như scenic,
  • Scenically

    Phó từ: (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện...
  • Scenograph

    Danh từ: bức vẽ phối cảnh, bản vẽ phối cảnh,
  • Scenographer

    / si:´nɔgrəfə /, danh từ, hoạ sĩ vẽ phối cảnh,
  • Scenographic

    / ¸si:nou´græfik /, tính từ, phối cảnh,
  • Scenography

    / si:´nɔgrəfi /, Danh từ: sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh, Xây dựng:...
  • Scent

    / sent /, Danh từ: mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính...
  • Scent-bag

    / ´sent¸bæg /, danh từ, (động vật học) túi xạ,
  • Scent-bottle

    / ´sent¸bɔtl /, danh từ, chai đựng nước hoa,
  • Scent-gland

    Danh từ: (động vật học) tuyến thơm (trong cơ thể),
  • Scent-organ

    Danh từ: (động vật học) túi xạ; tuyến thơm,
  • Scented

    / ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial...
  • Scented cigaret (te)

    điếu thuốc lá thơm,
  • Scented tea

    chè hương, chè thơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top