- Từ điển Anh - Việt
Scleronomic constraint
Xem thêm các từ khác
-
Scleronomous
Toán & tin: (cơ học ) dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian), dừng, scleronomous constraint,... -
Scleronomous constraint
liên kết dừng, -
Scleronomous system
hệ dừng, hệ scleromom, hệ ổn định, -
Scleronychia
u, xơ cứng móng, -
Scleronyxis
(thủ thuật) chọc củng mạc, -
Sclerophthalmia
(chứng) củng mạc lấn, -
Scleroplasty
thủ thuật tạo hình củng mạc, -
Scleroprotein
Danh từ: prôtêin cứng (chất sừng, chất keo, chất sụn), protein cứng, scleroprotein, -
Sclerosarcoma
sacôm cứng, -
Scleroscope
cương nghiệm, khí cụ đo độ cứng (bằng độnảy của viên bi chuẩn), dụng cụ đo độ cứng của khoáng vật bằng độ... -
Scleroscope hardness
độ cứng theo độ nẩy (của bi cứng), -
Scleroscope hardness scale
thang đo độ cứng kiểu xung, -
Sclerose
Ngoại động từ: làm xơ cứng, Nội động từ: bị xơ cứng, -
Sclerose en plaques
bệnh xơ cứng rải rác, -
Sclerose enplaques
bệnh xơ cứng rải rác, -
Sclerosed
/ ´skliəroust /, Tính từ: (y học) bị xơ cứng, (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào), -
Sclerosing
gây cứng, -
Sclerosing inflammation
viêm xơ cứng, -
Sclerosing keratitis
viêm giác mạc xơ cứng, -
Sclerosing lymphangitis of the penis
viêm mạch bạch huyết xơ cứng dương vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.