- Từ điển Anh - Việt
Scouring stave
Xem thêm các từ khác
-
Scourings
/ ´skauəriηz /, danh từ, số nhiều, vật cạo; tẩy ra; rác rưởi, cặn bã của xã hội, -
Scours
chứng ỉa chảy ở súc vật mới sinh, -
Scouse
/ skaus /, Danh từ: món ăn hổ lốn, (thông tục) người thành livơpun ( anh), phương ngữ livơpun,... -
Scouser
Danh từ: người thành livơpun, -
Scout
/ skaʊt /, Danh từ: (quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám, tàu... -
Scout-plane
Danh từ: máy bay trinh sát, -
Scout car
Danh từ: (quan sự) ô tô trinh sát bọc sắt, -
Scoutcraft
Danh từ: hoạt động của hướng đạo sinh, -
Scouted
, -
Scouter
Danh từ: kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn), -
Scouting
Danh từ: hoạt động hướng đạo, sự thăm dò, sự tìm kiếm, sự giám sát, sự dò tìm, -
Scouting cost
phí tổn điều tra, -
Scoutmaster
Danh từ: huynh trưởng hướng đạo sinh; người lãnh đạo một đoàn hướng đạo sinh, -
Scow
/ skau /, Danh từ: sà lan, Kỹ thuật chung: tàu đáy bằng, -
Scowl
/ skaul /, Danh từ: sự quắc mắt; sự cau có, sự giận dữ, vẻ cau có; vẻ mặt cáu kỉnh, vẻ... -
Scowled
, -
Scowling
, -
Scowlingly
Phó từ: quắc mắt; cau có, giận dữ, cáu kỉnh, -
Scrabble
/ skræbl /, Danh từ: ( scrabble) trò chơi sắp chữ, chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy, sự cào bới,... -
Scraf
mặt vát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.