Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scum rubber

Xây dựng

cao su bọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scumble

    / ´skʌmbl /, Danh từ: sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu, (hội họa)...
  • Scumming

    / ´skʌmiη /, Kỹ thuật chung: sự gạt váng, sự hớt bọt, sự hớt váng, sự múc xỉ nổi, sự...
  • Scummy

    / ´skʌmi /, Tính từ .so sánh: giống như bọt, giống như váng; có chứa váng, có chứa bọt, (thuộc)...
  • Scungy

    / ´skʌndʒi /, tính từ, ( australia, (thông tục)) xấu xí; luộm thuộm,
  • Scunner

    / ´skʌnə /, Danh từ: sự ghét cay ghét đắng, vật bị ghét cay ghét đắng, Nội...
  • Scunnered

    Tính từ: ( scotland) chán ngấy, i am fair scunnered of it, tô chán ngấy cái đó rồi
  • Scup

    cá vền biển,
  • Scupper

    / ´skʌpə /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) lỗ thông nước (ở mạn tàu), Ngoại...
  • Scupper drain tank

    két nước thải mạn tàu,
  • Scupper plug

    nút lỗ tháo nước (mạn tàu),
  • Scupper shutter

    nắp cửa thoát nước ở be tàu,
  • Scurf

    / skə:f /, Danh từ (như) .scruff: gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da), Y học:...
  • Scurf formation

    hình thành grafit,
  • Scurfiness

    Danh từ: tình trạng có nhiều gàu (trên da đầu), tình trạng có vảy mốc (trên da),
  • Scurfing

    Danh từ: sự cạo vảy, sự làm bong vảy, sự đánh vảy, sự tách grafit,
  • Scurfy

    / ´skə:fi /, tính từ (như) .scruffy, có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên da),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top