- Từ điển Anh - Việt
Securities in trust
Xem thêm các từ khác
-
Securities investment account
tài khoản (đầu tư) chứng khoán, -
Securities issue
phát hành chứng khoán, -
Securities issued
chứng khoán đã phát hành, -
Securities ledger
sổ (cái) chứng khoán, -
Securities lent
chứng khoán cho vay, -
Securities market
thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities... -
Securities owned
chứng khoán nắm giữ, có trong tay, -
Securities price
giá chứng khoán, -
Securities rating
đẳng cấp chứng khoán, -
Securities realities at short notice
chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn, -
Securities realizable at short notice
chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn, -
Securities reserve
dự trữ chứng khoán có giá, -
Securities tax
thuế mua bán chứng khoán, -
Securities trading
giao dịch chứng khoán, -
Securities trust
tín thác chứng khoán, -
Securitization
chứng khoán hóa, chứng khóan hóa, sự chứng khoán hóa, sự chuyển thành chứng khoán, -
Securitize
chứng khoán hóa, chứng khóan hóa, -
Securitized mortgage
vay cầm cố được chứng khoán hóa, -
Securitized paper
phiếu khoán được chuyển thành chứng khoán, thương phiếu chứng khoán hóa, -
Security
/ siˈkiuəriti /, Danh từ: sự an toàn, sự an ninh;, vật bảo đảm, vật thế chấp;, chứng khoán,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.