Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seepage pipe

Nghe phát âm

Đo lường & điều khiển

ống đo áp thấm

Xem thêm các từ khác

  • Seepage pit

    giếng thấm (để tiêu nước),
  • Seepage plane

    mặt thấm, mặt thấm,
  • Seepage pressure

    áp lực thấm, áp lực thấm,
  • Seepage regime

    chế độ thấm, chế độ thấm,
  • Seepage treatment

    xử lý thấm, sự xử lý thấm,
  • Seepage trench

    hào thấm nước,
  • Seepage tube

    ống đo cột thấm,
  • Seepage uplift

    áp lực thấm ngược, phản lực thấm,
  • Seepage value

    trị số thấm,
  • Seepage velocity

    tốc độ thấm, vận tốc thấm, tốc độ thấm,
  • Seepage water

    nước dưới lòng dẫn, nước lọc, nước rỉ, nước rò rỉ, nước thẩm lậu, nước thấm, seepage water drainage, sự tháo nước...
  • Seepage water drainage

    sự tháo nước rỉ thấm, sự tiêu nước thấm,
  • Seeped

    ,
  • Seepy material

    vật liệu thấm,
  • Seer

    / siə /, Danh từ: người trông thấy, nhà tiên tri, cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân-độ,
  • Seer-fish

    Danh từ: (động vật học) cá thu Ân-độ,
  • Seeres

    Danh từ: bà tiên tri; bà thầy bói,
  • Seersucker

    / ´siə¸sʌkə /, Danh từ: vải sọc nhăn, Dệt may: vải sọc nhăn,
  • Seesaw

    / ´si:¸sɔ: /, (adj) lắc lư, đu đưa, lắc lư, đu đưa, danh từ, ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top