- Từ điển Anh - Việt
Self- acting
Xem thêm các từ khác
-
Self- adjustable bearing
gối lắc tự điều chỉnh, -
Self- consolidation
tự lèn chặt, -
Self- luminous
tự phát quang, -
Self- registering
tự ghi, -
Self- starting
sự tự khởi động, -
Self- supporting wall
tường trọng lực, -
Self- sustaining
tựa tự do, -
Self-abandonment
Danh từ: sự miệt mài, sự mê mải, sự phóng túng, sự tự buông thả, -
Self-abasement
/ ¸selfə´beismənt /, Danh từ: sự tự hạ mình, -
Self-abhorrence
/ ¸selfəb´hɔrəns /, Danh từ: sự tự ghét, -
Self-abnegation
/ ¸self¸æbni´geiʃən /, Danh từ: sự hy sinh quên mình; sự xả thân, -
Self-absorbed
/ ¸selfəb´sɔ:bd /, tính từ, chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình, Từ đồng nghĩa:... -
Self-absorption
Danh từ: tình trạng chỉ liên quan đến mình, tình trạng chỉ quan tâm đến mình, sự say mê, sự... -
Self-absorption effect
hiệu ứng tự hấp thụ, -
Self-absorption of radiation
sự tự hấp thụ bức xạ (của nguyên tử), -
Self-abstraction
Danh từ: sự quên hẳn mình, -
Self-abuse
/ ¸selfə´bju:s /, Danh từ: sự thủ dâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dùng không đúng khả năng của... -
Self-accounting system of factory
chế độ hoạch toán độc lập của xưởng, -
Self-accusation
Danh từ: sự tự lên án, sự tự buộc tội, -
Self-accuser
Danh từ: người tự lên án, người tự buộc tội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.