- Từ điển Anh - Việt
Self-consolidation of filled-up soil
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Self-constituted
Tính từ: tự ban quyền, tự cho quyền, -
Self-contained
/ ¸selfkən´tеind /, Tính từ: Độc lập (về ăn ở), tự túc; không phụ thuộc; độc lập; không... -
Self-contained air conditioner
máy điều hòa không khí trọn bộ (độc lập), -
Self-contained blade grader
máy san kiểu tự hành, -
Self-contained chilled-water plant
máy làm lạnh nước độc lập, -
Self-contained chilled-water unit
máy làm lạnh nước độc lập, -
Self-contained compressor unit
tổ máy nén độc lập, tổ máy nén độc lập (trọn bộ), tổ máy nén trọn bộ, -
Self-contained condensing unit
tổ ngưng tụ độc lập, tổ ngưng tụ độc lập (trọn bộ), tổ ngưng tụ trọn bộ, -
Self-contained cooler
bộ làm lạnh độc lập, bộ làm lạnh độc lập (trọn bộ), bộ làm lạnh trọn bộ, -
Self-contained database system language
ngôn ngữ cơ sở dữ liệu chứa, hệ cơ sở dữ liệu độc lập, -
Self-contained drive
sự dẫn động độc lập, sự dẫn động riêng lẻ, -
Self-contained emergency luminaire
đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập, -
Self-contained equipment
thiết bị độc lập, -
Self-contained heat pump (unit)
bơm nhiệt trọn bộ, bơm nhiệt độc lập, bơm nhiệt độc lập (trọn bộ), -
Self-contained ice generator
máy làm (nước) đá độc lập, máy làm (nước) đá trọn bộ, -
Self-contained ice generator (maker)
máy làm đá độc lập (trọn bộ), -
Self-contained ice maker
máy làm (nước) đá độc lập, máy làm (nước) đá trọn bộ, -
Self-contained instrument
dụng cụ đo độc lập, dụng cụ đo kín, -
Self-contained navigational aid
phương tiện đạo hàng độc lập, -
Self-contained power steering system
hệ thống lái nguồn độc lập, hệ trợ động nguồn độc lập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.