- Từ điển Anh - Việt
Self-detaching
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
tự nhả khớp
tự tách rời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-determination
Danh từ: sự tự quyết; quyền tự quyết, Nghĩa chuyên ngành: tự quyết... -
Self-determine
định đoạt, -
Self-determined
Tính từ: tự quyết, độc lập, có bản lĩnh, -
Self-developed
tự phát triển, -
Self-development
Danh từ: sự tự thân phát triển, -
Self-devotion
/ ¸selfdi´vouʃən /, Danh từ: sự tự hiến thân (cho một lý tưởng...) -
Self-diagnosis
sự tự chuẩn đoán, tự chẩn đoán, -
Self-diagnostic
Danh từ: (tin học) sự tự chẩn đoán, sự tự tìm lỗi, tự chuẩn đoán, -
Self-diagnostic routine
thủ tục tự chẩn đoán, -
Self-differentiation
Danh từ: sự tự phân hoá, Y học: (sự) tự phân hóa, -
Self-diffusion
Danh từ: sự tự khuếch tán, tự khuếch tán, sự tự khuếch tán, -
Self-digestion
(sự) tự tiêu, -
Self-directing
tự định hướng, -
Self-direction
sự tự chỉ đạo, -
Self-discharge
Danh từ: sự tự phóng điện, tự phóng điện, sự tự dỡ tải, sự tụ phóng điện, -
Self-discharge car
toa xe tự dỡ tải, -
Self-discharge freight car
toa chở hàng tự dỡ tải, -
Self-discharge freight wagon
toa chở hàng tự dỡ tải, -
Self-discharge wagon
toa xe tự dỡ tải, -
Self-discharger
toa xe tự trút, xe tự dỡ tải, Danh từ: toa xe tự trút; xe tự đổ tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.