- Từ điển Anh - Việt
Self-inductance electromotive force
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Self-induction
/ ¸selfin´dʌkʃən /, Danh từ: (điện học) sự tự cảm, Toán & tin:... -
Self-induction back-voltage
điện áp ngược tự cảm, sức điện động tự cảm, -
Self-induction current
dòng tự cảm, -
Self-inductive
tự cảm, -
Self-inductivity
độ tự cảm, -
Self-inductor
cuộn tự cảm, -
Self-indulgence
/ ¸selfin´dʌldʒəns /, danh từ, sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa:... -
Self-indulgent
/ self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa:... -
Self-infection
Danh từ: sự tự nhiễm bệnh, Y học: tựnhiễm khuẩn, -
Self-inflamable
Tính từ: dễ tự bốc cháy, -
Self-inflammability
độ tự (bốc) cháy, tính tự (bốc) cháy (có ngọn lửa), -
Self-inflammation
sự tự (bốc) cháy, -
Self-inflicted
/ ¸selfin´fliktid /, Tính từ: tự đặt cho mình, tự giáng cho mình, self-inflicted discipline, kỷ luật... -
Self-initiated
tự khởi động, -
Self-instructed
Tính từ: tự học một mình, -
Self-instruction
Danh từ: sự tự học một mình, -
Self-insurance
Danh từ: sự tự bảo hiểm, sự tự bảo hiểm, tự bảo hiểm, -
Self-interest
/ ¸self´intrest /, Danh từ: tư lợi, tính tư lợi, -
Self-interested
/ ¸self´intrestid /, tính từ, có tính tư lợi, -
Self-interference
sự tự giao thoa, tự giao thoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.