- Từ điển Anh - Việt
Self-monitoring
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
sự tự giám sát
sự tự kiểm tra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-monitoring system
hệ thống tự giám sát, -
Self-mortification
Danh từ: sự tự hành xác, sự tự làm nhục, -
Self-motion
Danh từ: sự tự thân vận động, -
Self-motivated
Tính từ: năng động, năng nổ, -
Self-moving
chạy tự động, tự chuyển động, tự động, tự hành, -
Self-murder
Danh từ: sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh, -
Self-nominate
ứng cử, -
Self-observation
Danh từ: sự tự quan sát, -
Self-oiling
Tính từ: tự bôi trơn, tự bôi trơn, tra dầu tự động, tự bôi trơn, -
Self-opening die head
đầu cắt ren tự mở, -
Self-opening diehead
bàn ren tự mở, đầu cắt ren tự mở, -
Self-opening screwing head
bàn ren tự mở, đầu cắt ren tự mở, -
Self-operated controller
bộ điều chỉnh trực tiếp (tự động), bộ tự điều chỉnh, -
Self-operating clutch
ly hợp ly tâm, -
Self-operating controller
bộ điều chỉnh tự động, rơle tự động, -
Self-operation
quá trình tự động, thao tác tự động, -
Self-opinion
Danh từ: sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứng đầu cứng cổ, -
Self-opinionated
/ ¸selfə´pinjə¸neitid /, Tính từ: bảo thủ; cố chấp, -
Self-opinioned
như self-opinionated, -
Self-optimizing
Tính từ: tự tối ưu hoá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.