Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensitve

Mục lục

/´sensitiv/

Thông dụng

Tính từ

có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
sensitive to cold
dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
nhạy
sensitive scales
cân nhạy
sensitive ear
tai thính

Danh từ

người dễ bị thôi miên

Kinh tế

Thay đổi bất thường
sensitive market
thị trường dễ lên xuống bất thường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top