Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Serial access

Mục lục

Toán & tin

sự truy nhập nối tiếp
sự truy nhập tuần tự
truy cập nối tiếp
serial access memory
bộ nhớ truy cập nối tiếp

Xây dựng

sự tiếp cận (theo) trình tự

Điện tử & viễn thông

đầu vào thứ tự
đầu vào tuần trình tự

Kỹ thuật chung

truy cập tuần tự

Giải thích VN: Một phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin, trong đó máy tính phải di chuyển tuần tự qua các khoản mục dữ liệu đã được lưu trữ để tiến đến khoản mục yêu cầu. Các phương tiện truy cập tuần tự, như máy ghi băng cassette chẳng hạn, hoạt động chậm hơn nhiều so với các phương tiện truy cập ngẫu nhiên.

serial access memory
bộ nhớ truy cập tuần tự

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top