- Từ điển Anh - Việt
Series and parallel analogies
Xem thêm các từ khác
-
Series arrangement
sự bố trí nối tiếp, lắp nối tiếp, mạch nối tiếp, mắc nối tiếp, sự mắc nối tiếp, sự nối nối tiếp, -
Series camera
máy ảnh tự động, -
Series capacitance
điện dung nối tiếp, -
Series capacitor
tụ bù dọc, tụ điện (mắc) nối tiếp, tụ điện bù dọc, tụ điện nối tiếp, tụ mắc nối tiếp, -
Series cell
bình điện nối tiếp, -
Series circuit
Danh từ: (điện học) mạch nối tiếp, mạch nối tiếp, mạch điện nối tiếp, -
Series collector resistance
điện trở colectơ nối tiếp, -
Series compensation
bù nối tiếp, sự bù dọc, sự bù nối tiếp, -
Series compounds
dãy hợp chất, -
Series connected
mạch đấu nối tiếp, -
Series connection
lắp ráp hàng loạt, ghép hàng loạt, sự kết nối tiếp, sự mắc nối tiếp (mạch), cách mắc nối tiếp (điện), loạt nối... -
Series converter
bộ biến đổi nối tiếp, -
Series discount
sự giảm giá đăng nguyên loạt, đăng nhiều (quảng cáo), -
Series dynamo
đynamô kích từ nối tiếp, đynamô quấn dây nối tiếp, -
Series excitability
sự kích thích nối tiếp, -
Series excitation
kích thích nối tiếp, sự kích thích nối tiếp, sự kích từ nối tiếp, -
Series feed
sự cấp điện nối tiếp, sự cung cấp nối tiếp, -
Series feedback
sự hồi tiếp (âm) nối tiếp, -
Series firing
loạt bắn, -
Series formula
loạt công chức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.