Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Series winding

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

cách quấn dợn sóng

Điện

cuộn dây nối tiếp
cuộn nối tiếp (trong biến áp tự ngẫu)
sự quấn dây nối tiếp

Kỹ thuật chung

cách quấn gợn sóng

Xem thêm các từ khác

  • Series winding (wave)

    cách quấn dợn sóng,
  • Serif

    / ´serif /, Danh từ: nét nhô ra ở góc các chữ in, Kỹ thuật chung:...
  • Serific

    Tính từ: nhả tơ; sinh tơ,
  • Seriflux

    thanh dịch,
  • Serigraph

    Danh từ: bức in bằng lụa,
  • Serigraphy

    Danh từ: thuật in bằng lụa,
  • Serin

    Danh từ: (động vật học) chim bạch yến,
  • Seringa

    / sə´riηgə /, Danh từ: (thực vật học) cây cao su, (thực vật học) cây hoa đinh (hoa ngâu) (như)...
  • Serio-comic

    / ¸siəriou´kɔmik /, Tính từ: nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, nửa nạc nửa...
  • Serioscopy

    phương pháp chụp rơngen nhiều diện,
  • Serioso

    Phó từ: (âm nhạc) nghiêm chỉnh,
  • Serious

    / 'siәriәs /, Tính từ: Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, hệ trọng, quan trọng, không thể...
  • Serious-minded

    Tính từ: nghiêm túc; nghiêm chỉnh,
  • Serious Complaint

    thắc mắc nghiêm trọng, (chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu)
  • Serious Hindrances

    những trở ngại nghiêm trọng,
  • Serious breach of contract

    sự vi phạm nghiêm trọng hợp đồng,
  • Serious injury accident

    tai nạn bị thương nặng,
  • Seriously

    / siəriəsli /, Phó từ: Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, thật sự, không...
  • Seriousness

    / ´siəriəsnis /, Danh từ: tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính...
  • Seriscission

    (phương pháp) dát bằng chỉ tơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top