Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Service enterprise

Nghe phát âm

Kinh tế

xí nghiệp dịch vụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Service entrance

    Danh từ: lối vào dành cho nhân viên phục vụ, Xây dựng: cửa chuyên...
  • Service equipment

    thiết bị làm việc, trang bị làm việc,
  • Service evaluation report

    báo cáo đánh giá công tác, báo cáo giám định công tác,
  • Service facilities

    công trình phục vụ (đường) như bãi dịch vụ, trạm thông tin, nhà nghỉ,
  • Service facilities building

    nhà phục vụ kỹ thuật,
  • Service facility

    cơ sở dịch vụ, phương tiện dịch vụ, graphic service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa, graphics service facility, phương...
  • Service factor

    hệ số (tính toán) điều khiển làm việc, hệ số dịch vụ, hệ số làm việc, hệ số tính toán (của điều kiện làm việc),...
  • Service fee

    phí dịch vụ, phí phục vụ, phí thủ tục,
  • Service flat

    Danh từ: nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước vệ sinh, Kinh tế:...
  • Service fracture

    đoạn đứt gãy khi sử dụng, sự gãy khi sử dụng,
  • Service gallery

    hành lang (phục vụ) kỹ thuật,
  • Service gangway

    cầu thi công, cầu công tác, cầu thi công,
  • Service garage

    trạm phục vụ,
  • Service gate

    cửa van công tắc, cửa đập chính, cửa van công tác,
  • Service gauge

    áp kế tạp vụ, áp kế tạp vụ (để sửa chữa lạnh),
  • Service grade

    mức dịch vụ, mức phục vụ,
  • Service hall

    phòng trực ban, phòng trực ban,
  • Service handbook

    cẩm nang dịch vụ, cẩm nang người dùng, sổ tay bảo trì, sổ tay, sách hướng dẫn cẩm nang duy tư nhân bảo dưỡng,
  • Service hole

    lỗ sử dụng,
  • Service hours

    giờ dịch vụ, thời gian dịch vụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top