- Từ điển Anh - Việt
Servo loop
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Servo manipulator
tay máy có trợ động, -
Servo modulator valve
van điều biến trợ động, -
Servo motor
mô tơ trợ lực, động cơ tăng lực, động cơ trợ động, -
Servo positioner
bộ định vị trợ động, -
Servo system
hệ thống tùy động, cơ cấu secvo, hệ điều khiển trợ động, hệ trợ động, closed-loop servo system, hệ trợ động vòng... -
Servo system drift
sự trôi hệ trợ động (vô tuyến vũ trụ), -
Servo unit
thiết bị secvo, thiết bị trợ động, hệ secvo, -
Servo valve
van có trợ động, van trợ động, -
Servo ventilator
Nghĩa chuyên nghành: máy thở phụ, -
Servo wheel
bánh xe trợ động, -
Servoamplifier
/ ´sə:vou¸æmplifaiə /, Danh từ: bộ khuếch đại phụ, Điện lạnh:... -
Servobrake
/ ´sə:vou¸breik /, danh từ, bộ hãm phụ, -
Servoclutch
khớp ly hợp trợ động, bộ ly hợp trợ động, Danh từ: bộ ly hợp phụ, -
Servocoil
Danh từ: cuộn dây phụ, -
Servocontrol
/ ´sə:voukən´troul /, Danh từ: cơ cấu điều khiển phụ, Đo lường &... -
Servocylinder
xilanh trợ động, xylanh trợ động, Danh từ: xy lanh phụ, -
Servodrive
/ ´sə:vou¸draiv /, danh từ, truyền động phụ, -
Servoengine
đầu máy trợ động, đầu máy tăng cường, Danh từ: (đường sắt) đầu máy phụ/ tăng cường,... -
Servogear
/ ´sə:vougiə /, cơ cấu trợ động, cơ cấu trợ động, danh từ, cơ cấu phụ, -
Servolink
đường nối phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.