Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shackle insulator

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

sứ bắt ghim

Điện

vật cách điện kiểu cùm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shackle line

    cần điều khiển,
  • Shackle link

    mắt xích, móc xích,
  • Shackle on

    kẹp vào, móc vào,
  • Shackle return rail

    dàn treo quay vòng,
  • Shackle rod system

    hệ thống bơm nhiều giếng,
  • Shackle stud

    chốt mắt xích, vít hình đĩa,
  • Shackle types

    các loại mắt nhíp, các loại đai bắt nhíp,
  • Shad

    / ʃæd /, Danh từ, số nhiều .shad: (động vật học) cá trích dày mình (loại cá lớn có thể dùng...
  • Shaddock

    Danh từ: quả bưởi, (thực vật học) cây bưởi, Kinh tế: cây bưởi,...
  • Shade

    / ʃeid /, Danh từ: bóng, bóng tối ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( (thường) số nhiều) chỗ có...
  • Shade-grown

    Tính từ: (thực vật học) mọc trong bóng râm,
  • Shade-loving

    Tính từ: Ưa bóng,
  • Shade-requiring

    Tính từ: cần bóng,
  • Shade-tree

    Danh từ: cây bóng mát, cây che bóng,
  • Shade factor

    hệ số bóng,
  • Shade paint

    sơn bảo vệ chống nắng, sơn che mờ,
  • Shade symbol

    biểu tượng hình khép kín, biểu tượng hình khép kín,
  • Shaded

    Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top