Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shake-out screen

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

cái sàng rung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shake-proof

    (adj) chịu rung, rung [chống rung], Tính từ: chịu rung,
  • Shake-proof washer

    vòng đệm phòng lỏng, vòngđệm chịu rung,
  • Shake-table test

    bàn thử dao động,
  • Shake-up

    / ´ʃeik¸ʌp /, Danh từ: cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Shake conveyor

    băng chuyển rung, băng tải lắc,
  • Shake culture

    nuôi cấy lắc,
  • Shake method

    phương pháp rung,
  • Shake out

    quay ly tâm mẫu dầu (lấy đá vụn ra khỏi bùn khoan),
  • Shake table

    bàn lắc, máy lắc, máy lắc điện từ,
  • Shakeculture

    nuôi cấy lắc,
  • Shakedown

    / ´ʃeik¸daun /, Danh từ: giừơng tạm, sự rung cây lấy quả, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự...
  • Shakedown in management staff

    sự giảm bớt số nhân viên quản lý,
  • Shakedown test

    sự thử sơ bộ sau khi lắp ráp (máy),
  • Shakeout

    việc chấn chỉnh,
  • Shakeout in the market

    sự lành mạnh hóa thị trường, tổ chức lại thị trường,
  • Shakeproff

    chịu rung động,
  • Shaker

    / ´ʃeikə /, Danh từ: người rung, người lắc, bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng, (kỹ...
  • Shaker Electric

    Nghĩa chuyên nghành: bộ lắc điện,
  • Shaker apparatus

    bàn rung, máy rung, bàn rung,, bàn rung, máy rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top