Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shank of rivet

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

thân đinh tán

Kỹ thuật chung

thân đinh tán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shank pulling

    sự tách da từ cẳng chân,
  • Shanked

    có chuôi liền (dụng cụ cắt),
  • Shanny

    Danh từ: (động vật học) cá lon chấm, cá chó biển,
  • Shansi

    ,
  • Shantung

    / ¸ʃæn´tʌη /, Danh từ: tỉnh sơn Đông, lụa săngtung (loại lụa thô (thường) không nhuộm),
  • Shanty

    / ´ʃænti /, danh từ, chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn, hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường)...
  • Shantyboat

    thuyền được dùng làm nhà ở cho cả gia đình,
  • Shantyman

    Danh từ: người sống trong lán, trong lều,
  • Shantytown

    / ´ʃænti¸taun /, danh từ, khu nhà ổ chuột, khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố), những người ở khu nhà lụp xụp...
  • Shape

    / ʃeip /, Danh từ: hình, hình dạng, hình thù, vật khó nhìn thấy một cách chính xác; hình bóng...
  • Shape-cutting machine

    máy cắt định hình,
  • Shape a statue

    nặn tượng,
  • Shape beam

    chùm tia được tạo thành,
  • Shape broach

    dao chuốt định hình,
  • Shape change

    sự thay đổi hình dạng,
  • Shape conductor

    dây dẫn được tạo dạng,
  • Shape correction factor

    hệ số hiệu chỉnh hình dạng,
  • Shape description

    họa hình,
  • Shape factor

    hệ số (hình) dạng, thừa số dạng, hệ số dạng, hệ số hình dạng, hệ số hình dáng, hệ số tính đến ảnh hưởng của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top