Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaped glazed tile

Xây dựng

gạch men định hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shaped iron

    thép định hình,
  • Shaped main beam

    chùm tia chính được mô hình,
  • Shaped nozzle

    vòi phun định hình, ống phun định hình,
  • Shaped paraboild reflector

    bộ phản xạ parabon phù hợp,
  • Shaped piece

    chi tiết định hình,
  • Shaped plate

    tôn định hình,
  • Shaped product

    sản phẩm định hình,
  • Shaped reflector

    bộ phản xạ phù hợp, bộ phản xạ tạo dạng (vô tuyến vũ trụ),
  • Shaped refractory block glass

    blốc định hình chịu lửa (nấu thủy tinh),
  • Shaped rod

    thanh định hình,
  • Shaped rods

    thanh định hình,
  • Shaped section

    mặt cắt profin, tiết diện định hình, thép hình,
  • Shaped sheet

    tấm thép hình, tấm tôn mã,
  • Shaped shingle

    ván lợp mái,
  • Shaped stone dam

    đập xây bằng đá đẽo,
  • Shaped wire

    dây định hình,
  • Shapeless

    / ´ʃeiplis /, Tính từ: không có hình dạng xác định, không thanh lịch về hình dáng; dị hình,...
  • Shapelessness

    / ´ʃeiplisnis /, danh từ, sự không có hình dạng xác định, sự không thanh lịch về hình dáng; sự dị hình, sự kỳ quái,
  • Shapely

    / ´ʃeipli /, Tính từ: có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể...
  • Shaper

    / ´ʃeipə /, Danh từ: thợ nặn, thợ giũa, người thảo kế hoạch, máy bào; máy tiện; máy ép;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top