Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Share capital

Mục lục

Kỹ thuật chung

cổ phần

Kinh tế

vốn cổ phần
alteration of share capital
sự thay đổi vốn cổ phần
authorized share capital
vốn cổ phần được phép phát hành
call for share capital
gọi vốn cổ phần
equity share capital
vốn cổ phần thường
nominal share capital
vốn cổ phần danh nghĩa
paid-up share capital
vốn cổ phần đã góp
reduction of share capital
giảm bớt vốn cổ phần
share capital paid up
vốn cổ phần đã đủ góp
share capital paid up
vốn cổ phần đã góp đủ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top