Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sharing permissions for a delegate

Toán & tin

chia sẻ quyền dùng chung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sharing profit

    chia sẻ lợi nhuận,
  • Shark

    / ʃa:k /, Danh từ: (động vật học) cá mập, cá mập trắng, người nặn bóp tiền của người...
  • Shark-oil

    Danh từ: dầu gan cá mập,
  • Shark oil

    dầu gan cá mập,
  • Shark repellent

    đẩy lùi kẻ bất lương,
  • Shark watcher

    người truy tìm kẻ bất lương,
  • Sharkskin

    / ´ʃa:k¸skin /, Danh từ: da cá mập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải sakin (vải dệt có mặt mịn, hơi sáng...
  • Sharlty

    chòi,
  • Sharp

    / ʃɑrp /, Tính từ: sắc, nhọn, bén, rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét, thình lình, đột ngột...
  • Sharp's the word!

    Thành Ngữ:, sharp's the word !, nhanh lên! chóng lên!
  • Sharp-contoured im pression

    sự in rõ đường viền,
  • Sharp-crested

    Tính từ: có đỉnh nhọn,
  • Sharp-crested weir

    đập có đỉnh nhọn, đập tràn đỉnh mỏng,
  • Sharp-cut

    sắc cạnh, Tính từ: sắc cạnh, rõ rệt, rõ nét, dứt khoát,
  • Sharp-eared

    Tính từ: có tai nhọn, thính tai,
  • Sharp-edge

    lưỡi sắc, sắc, sharp-edge tool, công cụ có lưỡi sắc, sharp-edge tool, dao lưỡi sắc
  • Sharp-edge orifice

    lỗ thành mỏng,
  • Sharp-edge tool

    công cụ có lưỡi sắc, dao lưỡi sắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top