Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shave-crushing machine

Mục lục

Xây dựng

bộ bẻ phoi

Kỹ thuật chung

cái bẻ phoi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shave-hook

    Danh từ: cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn),
  • Shave hook

    móc cạo, mũi cạo hình tim, lưỡi cào, lưỡi nạo,
  • Shave tool

    dao cà răng,
  • Shave tooth

    răng cạo, vấu nạo,
  • Shaved

    ,
  • Shaved ice

    đá mảnh, đá bào, đá mảnh, đá bào,
  • Shaved lumber

    gỗ bào nhẵn,
  • Shaveling

    / ´ʃeivliη /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông sư,
  • Shaven

    / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được...
  • Shaver

    / ´ʃeivə /, Danh từ: người cạo, thợ cạo, dao cạo (điện, pin) (như) electric razor, (từ mỹ,nghĩa...
  • Shaver oulet

    lỗ cắm kiểu dao bào,
  • Shavetail

    Danh từ: (từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt,
  • Shavian

    / ´ʃeiviən /, Tính từ: (thuộc) nhà văn béc-na-sô; theo lối viết của béc-na-sô, Danh...
  • Shaving

    / ´ʃeiviη /, Danh từ, số nhiều shavings: sự cạo, sự bào, ( số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại),...
  • Shaving-block

    Danh từ: cục phèn xoa (sau khi cạo râu),
  • Shaving-bowl

    Danh từ: bát để xà phòng cạo râu,
  • Shaving-brush

    / ´ʃeiviη¸brʌʃ /, danh từ, chổi (xoa xà phòng) cạo râu,
  • Shaving-cream

    Danh từ: kem cạo râu, bọt cạo râu,
  • Shaving-foam

    như shaving-cream,
  • Shaving-horse

    Danh từ: giá bào (giá để giữ tấm ván khi bào),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top