Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheer fence

Xây dựng

kết cấu để tránh va đập vào trụ cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sheer forward

    cong vênh về phía mũi (kết cấu tàu),
  • Sheer leg

    cần máy trục,
  • Sheer line

    đường cong boong, đường cong vểnh lên (đóng tàu),
  • Sheer off

    ra khơi (đạo hàng),
  • Sheer plan

    bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên trên,
  • Sheerer

    máy cắt (đứt) cơ khí,
  • Sheers

    / ʃiəz /, danh từ số nhiều, (hàng hải) cần trục nạng (như) shear,
  • Sheerstrake

    đường ván cong vểnh (đóng tàu),
  • Sheet

    / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến,...
  • Sheet-anchor

    / ´ʃi:t¸æηkə /, danh từ, neo phụ, nơi nương tựa, chỗ dựa chính; sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...)
  • Sheet-bending machine

    máy uốn tấm, máy uốn tấm kim loại,
  • Sheet-bending press

    máy gấp tấm,
  • Sheet-cutting machine

    máy cắt tấm, máy cắt tờ, máy xén tờ,
  • Sheet-fed

    / ´ʃi:t¸fed /, Kỹ thuật chung: được nạp tờ rời,
  • Sheet-fed carton printer

    máy in cactông cấp tờ rời,
  • Sheet-fed machine

    máy cấp giấy, máy cấp giấy từng tờ, máy nạp giấy từng tờ,
  • Sheet-folding machine

    máy uốn tấm,
  • Sheet-iron crane

    cần trục chuyển thép tấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top